Tỷ giá vietcom

  -  

Bảng tỷ giá bán nước ngoài tệ bank Vietcombank được update bắt đầu nhất trên Hội Sở Chính

Tra cứu giúp thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại phía trên.


Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
*
USD
*
AUD
*
CAD
*
CHF
*
EUR
*
GBPhường
*
JPY
*
SGD
*
THB
*
MYR
*
DKK
*
HKD
*
INR
*
KRW
*
KWD
*
NOK
*
RUB
*
SAR
*
SEK
*
ĐÔ LA MỸ 22,870 22,900 23,100
ĐÔ LA ÚC 16,632 16,800 17,327
ĐÔ CANADA 17,880.35 18,060.96 18,627.23
FRANCE THỤY SĨ 24,490.76 24,738.15 25,513.77
EURO 26,397.85 26,664.49 27,776.98
BẢNG ANH 30,879.52 31,191.43 32,169.38
YÊN NHẬT 202.98 205.03 213.59
ĐÔ SINGAPORE 16,563.56 16,730.87 17,255.43
BẠT THÁI LAN 621.94 691.05 717.01
RINGGIT MÃ LAY - 5,436.44 5,551.09
KRONE ĐAN MẠCH - 3,594.5 3,729.51
ĐÔ HONGKONG 2,886.64 2,915.8 3,007.22
RUPI ẤN ĐỘ - 307.15 319.2
WON HÀN QUỐC 17.34 19.26 21.11
KUWAITI DINAR - 76,302.33 79,296.84
KRONE NA UY - 2,559.47 2,666.26
RÚP NGA - 307.69 342.85
SAUDI RIAL - 6,116.8 6,356.85
KRONE THỤY ĐIỂN - 2,618.4 2,727.65